Có 2 kết quả:
知礼 zhī lǐ ㄓ ㄌㄧˇ • 知禮 zhī lǐ ㄓ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be well-mannered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be well-mannered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0